Có 2 kết quả:

叮叮噹噹 dīng dīng dāng dāng ㄉㄧㄥ ㄉㄧㄥ ㄉㄤ ㄉㄤ叮叮当当 dīng dīng dāng dāng ㄉㄧㄥ ㄉㄧㄥ ㄉㄤ ㄉㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) ding dong
(2) jingling of bells
(3) clanking sound

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) ding dong
(2) jingling of bells
(3) clanking sound